STT | Chiêm bao thấy | Con số giải mã |
---|---|---|
1 | sách | 38, 88 |
2 | sấm sét | 94, 95, 54 |
3 | sang nhà láng giềng | 42, 43, 64 |
4 | sao | 05 |
5 | sao trên trời | 33, 38 |
6 | sắt | 93, 58 |
7 | Sâu | 24,80 |
8 | say rượu | 35, 45, 90 |
9 | sinh đẻ | 27, 56 |
10 | sinh em bé | 09, 63 |
11 | sinh lí hai người | 02, 22 |
12 | Số đề | 39,41 |
13 | sổ điểm | 30, 35 |
14 | sợ ma | 75, 23, 96 |
15 | sông | 06, 01 |
16 | sông ngòi | 42 |
17 | sư sãi | 76, 46 |
18 | sư tử | 05, 45, 25 |
19 | sụt lở | 09, 13 |