STT | Chiêm bao thấy | Con số giải mã |
---|---|---|
1 | lá rụng | 51, 59 |
2 | lá thư | 75, 76, 83 |
3 | lá vàng | 84, 48 |
4 | lái buôn | 32 |
5 | lái ô tô | 08, 63, 64 |
6 | làm cổng | 56 |
7 | làm nhà hộ bạn | 07, 19 |
8 | làm thịt rắn | 12, 20 |
9 | làm tình | 19, 69 |
10 | lâu đài | 82, 87 |
11 | lâu đài bị đốt | 03, 87 |
12 | lấy chồng | 31, 62, 69 |
13 | leo núi | 89, 98 |
14 | lọc dầu | 37, 57, 97 |
15 | lội ao vớt bèo | 08, 18 |
16 | lội ruộng | 09, 90, 99 |
17 | lợn cắn | 17, 71, 61 |
18 | lợn quay | 02, 04 |
19 | lợn trắng | 74, 79 |
20 | lòng | 09 |