STT | Chiêm bao thấy | Con số giải mã |
---|---|---|
1 | dao xây | 16, 61 |
2 | dắt bò | 02, 28 |
3 | dắt trâu | 29 |
4 | dắt xe xuống dốc | 47 |
5 | dầu hỏa | 71, 16, 61 |
6 | dây chuyền vàng | 08, 80 |
7 | dạy võ | 56, 06 |
8 | dê | 56 |
9 | diều hâu | 68, 67 |
10 | dọn nhà vệ sinh | 26, 62 |
11 | dông bão | 08 |
12 | du lịch bằng ô tô | 56, 65 |
13 | dùng lửa đốt súc vât | 48 |
14 | dương vật | 21, 12, 51 |